Characters remaining: 500/500
Translation

vô thần

Academic
Friendly

Từ "vô thần" trong tiếng Việt được hiểu không tin vào thần thánh, không công nhận tôn giáo phủ nhận sự tồn tại của các thế lực siêu nhiên. Người "vô thần" không tin vào các tín ngưỡng tôn giáo hay những điều huyền bí nhiều người khác tin tưởng.

Định nghĩa:
  • Vô thần (adj): Không tin vào thần thánh, không công nhận tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một người vô thần, nên không tham gia các lễ hội tôn giáo."
  2. Câu phức: "Nhiều người vô thần cho rằng cuộc sống chỉ một lần, vậy họ cố gắng sống hết mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay triết học, từ "vô thần" có thể được sử dụng để bàn luận về các khái niệm như cuộc sống, cái chết ý nghĩa của chúng không cần dựa vào tôn giáo.
  • dụ: "Trong tác phẩm của mình, tác giả đã thể hiện quan điểm vô thần qua những nhân vật không tin vào cuộc sống sau khi chết."
Biến thể từ liên quan:
  • Vô thần luận: học thuyết, lý thuyết hoặc nghiên cứu về chủ nghĩa vô thần.
  • Vô thần giáo: Một hệ thống tư tưởng hoặc triết lý không dựa vào tôn giáo hay thần thánh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Agnostic (người hoài nghi): người không khẳng định hay phủ nhận sự tồn tại của thần thánh, nhưng cũng không tin chắc vào điều đó.
  • Tôn giáo: hệ thống tín ngưỡng, thần thánh người ta tin tưởng.
  • Thần thánh: những thực thể được tôn kính trong các tôn giáo.
Lưu ý:
  • Không nên nhầm lẫn giữa "vô thần" "không tôn giáo" (không theo một tôn giáo nào nhưng vẫn có thể tin vào điều đó siêu nhiên).
  • "Vô thần" thường được liên kết với các triết lý như chủ nghĩa Marx, trong đó con người được coi trung tâm không sự can thiệp của thần thánh.
  1. tt (H. thần: thần thánh) Không công nhận tôn giáo, phủ nhận sự tin tưởng vào phép lạ, vào đời sống bên kia thế giới sau khi chết: Người mác-xít.
  2. tt Mặc nhiên : Người .

Words Containing "vô thần"

Comments and discussion on the word "vô thần"